100 Krone Na Uy sang currency-names.AFN

Đổi tiền NOK sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 nok
652,21 afn

kr1,000 NOK = ؋6,522 AFN

Mid-market exchange rate at 21:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Afghani Afghanistan
1 NOK6.52211 AFN
5 NOK32.61055 AFN
10 NOK65.22110 AFN
20 NOK130.44220 AFN
50 NOK326.10550 AFN
100 NOK652.21100 AFN
250 NOK1,630.52750 AFN
500 NOK3,261.05500 AFN
1000 NOK6,522.11000 AFN
2000 NOK13,044.22000 AFN
5000 NOK32,610.55000 AFN
10000 NOK65,221.10000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Krone Na Uy
1 AFN0.15333 NOK
5 AFN0.76662 NOK
10 AFN1.53325 NOK
20 AFN3.06650 NOK
50 AFN7.66625 NOK
100 AFN15.33250 NOK
250 AFN38.33125 NOK
500 AFN76.66250 NOK
1000 AFN153.32500 NOK
2000 AFN306.65000 NOK
5000 AFN766.62500 NOK
10000 AFN1,533.25000 NOK