10 nghìn currency-names.AFN sang Krone Na Uy

Đổi tiền AFN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 afn
1.510,30 nok

؋1,000 AFN = kr0,1510 NOK

Mid-market exchange rate at 06:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Krone Na Uy
1 AFN0.15103 NOK
5 AFN0.75515 NOK
10 AFN1.51030 NOK
20 AFN3.02060 NOK
50 AFN7.55150 NOK
100 AFN15.10300 NOK
250 AFN37.75750 NOK
500 AFN75.51500 NOK
1000 AFN151.03000 NOK
2000 AFN302.06000 NOK
5000 AFN755.15000 NOK
10000 AFN1,510.30000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Afghani Afghanistan
1 NOK6.62122 AFN
5 NOK33.10610 AFN
10 NOK66.21220 AFN
20 NOK132.42440 AFN
50 NOK331.06100 AFN
100 NOK662.12200 AFN
250 NOK1,655.30500 AFN
500 NOK3,310.61000 AFN
1000 NOK6,621.22000 AFN
2000 NOK13,242.44000 AFN
5000 NOK33,106.10000 AFN
10000 NOK66,212.20000 AFN