2.000 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Shilling Uganda

Đổi tiền AED sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 aed
2.075.920 ugx

د.إ1,000 AED = Ush1.038 UGX

Mid-market exchange rate at 20:32
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Shilling Uganda
1 AED1,037.96000 UGX
5 AED5,189.80000 UGX
10 AED10,379.60000 UGX
20 AED20,759.20000 UGX
50 AED51,898.00000 UGX
100 AED103,796.00000 UGX
250 AED259,490.00000 UGX
500 AED518,980.00000 UGX
1000 AED1,037,960.00000 UGX
2000 AED2,075,920.00000 UGX
5000 AED5,189,800.00000 UGX
10000 AED10,379,600.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 UGX0.00096 AED
5 UGX0.00482 AED
10 UGX0.00963 AED
20 UGX0.01927 AED
50 UGX0.04817 AED
100 UGX0.09634 AED
250 UGX0.24086 AED
500 UGX0.48171 AED
1000 UGX0.96343 AED
2000 UGX1.92685 AED
5000 UGX4.81713 AED
10000 UGX9.63425 AED