Kwacha Zambia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền ZMW sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zmw
412,90 sek

ZK1,000 ZMW = kr0,4129 SEK

Mid-market exchange rate at 23:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Krona Thụy Điển
1 ZMW0.41290 SEK
5 ZMW2.06449 SEK
10 ZMW4.12898 SEK
20 ZMW8.25796 SEK
50 ZMW20.64490 SEK
100 ZMW41.28980 SEK
250 ZMW103.22450 SEK
500 ZMW206.44900 SEK
1000 ZMW412.89800 SEK
2000 ZMW825.79600 SEK
5000 ZMW2,064.49000 SEK
10000 ZMW4,128.98000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / ZMW
1 SEK2.42190 ZMW
5 SEK12.10950 ZMW
10 SEK24.21900 ZMW
20 SEK48.43800 ZMW
50 SEK121.09500 ZMW
100 SEK242.19000 ZMW
250 SEK605.47500 ZMW
500 SEK1,210.95000 ZMW
1000 SEK2,421.90000 ZMW
2000 SEK4,843.80000 ZMW
5000 SEK12,109.50000 ZMW
10000 SEK24,219.00000 ZMW