Kwacha Zambia sang Rúp Nga

Đổi tiền ZMW sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zmw
3.626,45 rub

1,000 ZMW = 3,626 RUB

Mid-market exchange rate at 14:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Rúp Nga
1 ZMW3.62645 RUB
5 ZMW18.13225 RUB
10 ZMW36.26450 RUB
20 ZMW72.52900 RUB
50 ZMW181.32250 RUB
100 ZMW362.64500 RUB
250 ZMW906.61250 RUB
500 ZMW1,813.22500 RUB
1000 ZMW3,626.45000 RUB
2000 ZMW7,252.90000 RUB
5000 ZMW18,132.25000 RUB
10000 ZMW36,264.50000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / ZMW
1 RUB0.27575 ZMW
5 RUB1.37876 ZMW
10 RUB2.75752 ZMW
20 RUB5.51504 ZMW
50 RUB13.78760 ZMW
100 RUB27.57520 ZMW
250 RUB68.93800 ZMW
500 RUB137.87600 ZMW
1000 RUB275.75200 ZMW
2000 RUB551.50400 ZMW
5000 RUB1,378.76000 ZMW
10000 RUB2,757.52000 ZMW