Rand Nam Phi sang Leu Romania

Đổi tiền ZAR sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
245,16 ron

1,000 ZAR = 0,2452 RON

Mid-market exchange rate at 07:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Leu Romania
1 ZAR0.24516 RON
5 ZAR1.22579 RON
10 ZAR2.45157 RON
20 ZAR4.90314 RON
50 ZAR12.25785 RON
100 ZAR24.51570 RON
250 ZAR61.28925 RON
500 ZAR122.57850 RON
1000 ZAR245.15700 RON
2000 ZAR490.31400 RON
5000 ZAR1,225.78500 RON
10000 ZAR2,451.57000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rand Nam Phi
1 RON4.07901 ZAR
5 RON20.39505 ZAR
10 RON40.79010 ZAR
20 RON81.58020 ZAR
50 RON203.95050 ZAR
100 RON407.90100 ZAR
250 RON1,019.75250 ZAR
500 RON2,039.50500 ZAR
1000 RON4,079.01000 ZAR
2000 RON8,158.02000 ZAR
5000 RON20,395.05000 ZAR
10000 RON40,790.10000 ZAR