10 nghìn currency-names.YER sang Rand Nam Phi

Đổi tiền YER sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 yer
752,05 zar

﷼1,000 YER = R0,07521 ZAR

Mid-market exchange rate at 16:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rand Nam Phi
1 YER0.07521 ZAR
5 YER0.37603 ZAR
10 YER0.75205 ZAR
20 YER1.50410 ZAR
50 YER3.76026 ZAR
100 YER7.52051 ZAR
250 YER18.80128 ZAR
500 YER37.60255 ZAR
1000 YER75.20510 ZAR
2000 YER150.41020 ZAR
5000 YER376.02550 ZAR
10000 YER752.05100 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rial Yemen
1 ZAR13.29700 YER
5 ZAR66.48500 YER
10 ZAR132.97000 YER
20 ZAR265.94000 YER
50 ZAR664.85000 YER
100 ZAR1,329.70000 YER
250 ZAR3,324.25000 YER
500 ZAR6,648.50000 YER
1000 ZAR13,297.00000 YER
2000 ZAR26,594.00000 YER
5000 ZAR66,485.00000 YER
10000 ZAR132,970.00000 YER