250 Rand Nam Phi sang currency-names.YER

Đổi tiền ZAR sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 zar
3.389,35 yer

R1,000 ZAR = ﷼13,56 YER

Mid-market exchange rate at 00:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rial Yemen
1 ZAR13.55740 YER
5 ZAR67.78700 YER
10 ZAR135.57400 YER
20 ZAR271.14800 YER
50 ZAR677.87000 YER
100 ZAR1,355.74000 YER
250 ZAR3,389.35000 YER
500 ZAR6,778.70000 YER
1000 ZAR13,557.40000 YER
2000 ZAR27,114.80000 YER
5000 ZAR67,787.00000 YER
10000 ZAR135,574.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rand Nam Phi
1 YER0.07376 ZAR
5 YER0.36880 ZAR
10 YER0.73760 ZAR
20 YER1.47520 ZAR
50 YER3.68801 ZAR
100 YER7.37602 ZAR
250 YER18.44005 ZAR
500 YER36.88010 ZAR
1000 YER73.76020 ZAR
2000 YER147.52040 ZAR
5000 YER368.80100 ZAR
10000 YER737.60200 ZAR