250 currency-names.YER sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền YER sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 yer
608 xof

﷼1,000 YER = CFA2,431 XOF

Mid-market exchange rate at 03:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Franc CFA Tây Phi
1 YER2.43121 XOF
5 YER12.15605 XOF
10 YER24.31210 XOF
20 YER48.62420 XOF
50 YER121.56050 XOF
100 YER243.12100 XOF
250 YER607.80250 XOF
500 YER1,215.60500 XOF
1000 YER2,431.21000 XOF
2000 YER4,862.42000 XOF
5000 YER12,156.05000 XOF
10000 YER24,312.10000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Rial Yemen
1 XOF0.41132 YER
5 XOF2.05659 YER
10 XOF4.11317 YER
20 XOF8.22634 YER
50 XOF20.56585 YER
100 XOF41.13170 YER
250 XOF102.82925 YER
500 XOF205.65850 YER
1000 XOF411.31700 YER
2000 XOF822.63400 YER
5000 XOF2,056.58500 YER
10000 XOF4,113.17000 YER