5.000 Franc CFA Tây Phi sang currency-names.YER

Đổi tiền XOF sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 xof
2.058,10 yer

CFA1,000 XOF = ﷼0,4116 YER

Mid-market exchange rate at 09:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Rial Yemen
1 XOF0.41162 YER
5 XOF2.05810 YER
10 XOF4.11619 YER
20 XOF8.23238 YER
50 XOF20.58095 YER
100 XOF41.16190 YER
250 XOF102.90475 YER
500 XOF205.80950 YER
1000 XOF411.61900 YER
2000 XOF823.23800 YER
5000 XOF2,058.09500 YER
10000 XOF4,116.19000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Franc CFA Tây Phi
1 YER2.42943 XOF
5 YER12.14715 XOF
10 YER24.29430 XOF
20 YER48.58860 XOF
50 YER121.47150 XOF
100 YER242.94300 XOF
250 YER607.35750 XOF
500 YER1,214.71500 XOF
1000 YER2,429.43000 XOF
2000 YER4,858.86000 XOF
5000 YER12,147.15000 XOF
10000 YER24,294.30000 XOF