10 currency-names.YER sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền YER sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 yer
0,15 pen

﷼1,000 YER = S/.0,01511 PEN

Mid-market exchange rate at 16:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Nuevo Sol Peru
1 YER0.01511 PEN
5 YER0.07554 PEN
10 YER0.15109 PEN
20 YER0.30217 PEN
50 YER0.75544 PEN
100 YER1.51087 PEN
250 YER3.77717 PEN
500 YER7.55435 PEN
1000 YER15.10870 PEN
2000 YER30.21740 PEN
5000 YER75.54350 PEN
10000 YER151.08700 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Rial Yemen
1 PEN66.18700 YER
5 PEN330.93500 YER
10 PEN661.87000 YER
20 PEN1,323.74000 YER
50 PEN3,309.35000 YER
100 PEN6,618.70000 YER
250 PEN16,546.75000 YER
500 PEN33,093.50000 YER
1000 PEN66,187.00000 YER
2000 PEN132,374.00000 YER
5000 PEN330,935.00000 YER
10000 PEN661,870.00000 YER