20 Nuevo sol Peru sang currency-names.YER

Đổi tiền PEN sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pen
1.323,65 yer

S/.1,000 PEN = ﷼66,18 YER

Mid-market exchange rate at 15:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Rial Yemen
1 PEN66.18260 YER
5 PEN330.91300 YER
10 PEN661.82600 YER
20 PEN1,323.65200 YER
50 PEN3,309.13000 YER
100 PEN6,618.26000 YER
250 PEN16,545.65000 YER
500 PEN33,091.30000 YER
1000 PEN66,182.60000 YER
2000 PEN132,365.20000 YER
5000 PEN330,913.00000 YER
10000 PEN661,826.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Nuevo Sol Peru
1 YER0.01511 PEN
5 YER0.07555 PEN
10 YER0.15110 PEN
20 YER0.30219 PEN
50 YER0.75549 PEN
100 YER1.51097 PEN
250 YER3.77743 PEN
500 YER7.55485 PEN
1000 YER15.10970 PEN
2000 YER30.21940 PEN
5000 YER75.54850 PEN
10000 YER151.09700 PEN