1 currency-names.YER sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền YER sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 yer
0,02 pen

﷼1,000 YER = S/.0,01510 PEN

Mid-market exchange rate at 07:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Nuevo Sol Peru
1 YER0.01510 PEN
5 YER0.07550 PEN
10 YER0.15100 PEN
20 YER0.30200 PEN
50 YER0.75501 PEN
100 YER1.51001 PEN
250 YER3.77503 PEN
500 YER7.55005 PEN
1000 YER15.10010 PEN
2000 YER30.20020 PEN
5000 YER75.50050 PEN
10000 YER151.00100 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Rial Yemen
1 PEN66.22460 YER
5 PEN331.12300 YER
10 PEN662.24600 YER
20 PEN1,324.49200 YER
50 PEN3,311.23000 YER
100 PEN6,622.46000 YER
250 PEN16,556.15000 YER
500 PEN33,112.30000 YER
1000 PEN66,224.60000 YER
2000 PEN132,449.20000 YER
5000 PEN331,123.00000 YER
10000 PEN662,246.00000 YER