1 nghìn currency-names.YER sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền YER sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 yer
5.412 krw

﷼1,000 YER = ₩5,412 KRW

Mid-market exchange rate at 19:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Won Hàn Quốc
1 YER5.41185 KRW
5 YER27.05925 KRW
10 YER54.11850 KRW
20 YER108.23700 KRW
50 YER270.59250 KRW
100 YER541.18500 KRW
250 YER1,352.96250 KRW
500 YER2,705.92500 KRW
1000 YER5,411.85000 KRW
2000 YER10,823.70000 KRW
5000 YER27,059.25000 KRW
10000 YER54,118.50000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rial Yemen
1 KRW0.18478 YER
5 KRW0.92390 YER
10 KRW1.84780 YER
20 KRW3.69560 YER
50 KRW9.23900 YER
100 KRW18.47800 YER
250 KRW46.19500 YER
500 KRW92.39000 YER
1000 KRW184.78000 YER
2000 KRW369.56000 YER
5000 KRW923.90000 YER
10000 KRW1,847.80000 YER