Đổi tiền YER sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 currency-names.YER sang Won Hàn Quốc

100 yer
546 krw

﷼1,000 YER = ₩5,461 KRW

Mid-market exchange rate at 03:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Won Hàn Quốc
1 YER5.46121 KRW
5 YER27.30605 KRW
10 YER54.61210 KRW
20 YER109.22420 KRW
50 YER273.06050 KRW
100 YER546.12100 KRW
250 YER1,365.30250 KRW
500 YER2,730.60500 KRW
1000 YER5,461.21000 KRW
2000 YER10,922.42000 KRW
5000 YER27,306.05000 KRW
10000 YER54,612.10000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rial Yemen
1 KRW0.18311 YER
5 KRW0.91554 YER
10 KRW1.83109 YER
20 KRW3.66218 YER
50 KRW9.15545 YER
100 KRW18.31090 YER
250 KRW45.77725 YER
500 KRW91.55450 YER
1000 KRW183.10900 YER
2000 KRW366.21800 YER
5000 KRW915.54500 YER
10000 KRW1,831.09000 YER
20000 KRW3,662.18000 YER
30000 KRW5,493.27000 YER
40000 KRW7,324.36000 YER
50000 KRW9,155.45000 YER