5 Won Hàn Quốc sang currency-names.YER

Đổi tiền KRW sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 krw
0,91 yer

₩1,000 KRW = ﷼0,1816 YER

Mid-market exchange rate at 12:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rial Yemen
1 KRW0.18156 YER
5 KRW0.90782 YER
10 KRW1.81564 YER
20 KRW3.63128 YER
50 KRW9.07820 YER
100 KRW18.15640 YER
250 KRW45.39100 YER
500 KRW90.78200 YER
1000 KRW181.56400 YER
2000 KRW363.12800 YER
5000 KRW907.82000 YER
10000 KRW1,815.64000 YER
20000 KRW3,631.28000 YER
30000 KRW5,446.92000 YER
40000 KRW7,262.56000 YER
50000 KRW9,078.20000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Won Hàn Quốc
1 YER5.50770 KRW
5 YER27.53850 KRW
10 YER55.07700 KRW
20 YER110.15400 KRW
50 YER275.38500 KRW
100 YER550.77000 KRW
250 YER1,376.92500 KRW
500 YER2,753.85000 KRW
1000 YER5,507.70000 KRW
2000 YER11,015.40000 KRW
5000 YER27,538.50000 KRW
10000 YER55,077.00000 KRW