20 Won Hàn Quốc sang currency-names.YER

Đổi tiền KRW sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 krw
3,66 yer

₩1,000 KRW = ﷼0,1831 YER

Mid-market exchange rate at 08:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rial Yemen
1 KRW0.18313 YER
5 KRW0.91567 YER
10 KRW1.83133 YER
20 KRW3.66266 YER
50 KRW9.15665 YER
100 KRW18.31330 YER
250 KRW45.78325 YER
500 KRW91.56650 YER
1000 KRW183.13300 YER
2000 KRW366.26600 YER
5000 KRW915.66500 YER
10000 KRW1,831.33000 YER
20000 KRW3,662.66000 YER
30000 KRW5,493.99000 YER
40000 KRW7,325.32000 YER
50000 KRW9,156.65000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Won Hàn Quốc
1 YER5.46051 KRW
5 YER27.30255 KRW
10 YER54.60510 KRW
20 YER109.21020 KRW
50 YER273.02550 KRW
100 YER546.05100 KRW
250 YER1,365.12750 KRW
500 YER2,730.25500 KRW
1000 YER5,460.51000 KRW
2000 YER10,921.02000 KRW
5000 YER27,302.55000 KRW
10000 YER54,605.10000 KRW