50 currency-names.YER sang Shilling Kenya

Đổi tiền YER sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 yer
26 kes

﷼1,000 YER = Ksh0,5234 KES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Shilling Kenya
1 YER0.52339 KES
5 YER2.61695 KES
10 YER5.23389 KES
20 YER10.46778 KES
50 YER26.16945 KES
100 YER52.33890 KES
250 YER130.84725 KES
500 YER261.69450 KES
1000 YER523.38900 KES
2000 YER1,046.77800 KES
5000 YER2,616.94500 KES
10000 YER5,233.89000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rial Yemen
1 KES1.91063 YER
5 KES9.55315 YER
10 KES19.10630 YER
20 KES38.21260 YER
50 KES95.53150 YER
100 KES191.06300 YER
250 KES477.65750 YER
500 KES955.31500 YER
1000 KES1,910.63000 YER
2000 KES3,821.26000 YER
5000 KES9,553.15000 YER
10000 KES19,106.30000 YER