1 Shilling Kenya sang currency-names.YER

Đổi tiền KES sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kes
1,91 yer

Ksh1,000 KES = ﷼1,910 YER

Mid-market exchange rate at 23:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rial Yemen
1 KES1.91022 YER
5 KES9.55110 YER
10 KES19.10220 YER
20 KES38.20440 YER
50 KES95.51100 YER
100 KES191.02200 YER
250 KES477.55500 YER
500 KES955.11000 YER
1000 KES1,910.22000 YER
2000 KES3,820.44000 YER
5000 KES9,551.10000 YER
10000 KES19,102.20000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Shilling Kenya
1 YER0.52350 KES
5 YER2.61751 KES
10 YER5.23501 KES
20 YER10.47002 KES
50 YER26.17505 KES
100 YER52.35010 KES
250 YER130.87525 KES
500 YER261.75050 KES
1000 YER523.50100 KES
2000 YER1,047.00200 KES
5000 YER2,617.50500 KES
10000 YER5,235.01000 KES