Đổi tiền YER sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 currency-names.YER sang Taka Bangladesh

50 yer
23,44 bdt

﷼1,000 YER = Tk0,4688 BDT

Mid-market exchange rate at 07:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Taka Bangladesh
1 YER0.46882 BDT
5 YER2.34411 BDT
10 YER4.68821 BDT
20 YER9.37642 BDT
50 YER23.44105 BDT
100 YER46.88210 BDT
250 YER117.20525 BDT
500 YER234.41050 BDT
1000 YER468.82100 BDT
2000 YER937.64200 BDT
5000 YER2,344.10500 BDT
10000 YER4,688.21000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Rial Yemen
1 BDT2.13301 YER
5 BDT10.66505 YER
10 BDT21.33010 YER
20 BDT42.66020 YER
50 BDT106.65050 YER
100 BDT213.30100 YER
250 BDT533.25250 YER
500 BDT1,066.50500 YER
1000 BDT2,133.01000 YER
2000 BDT4,266.02000 YER
5000 BDT10,665.05000 YER
10000 BDT21,330.10000 YER