Franc CFP sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền XPF sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
7,17 gip

1,000 XPF = 0,007174 GIP

Mid-market exchange rate at 17:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Bảng Gibraltar
1 XPF0.00717 GIP
5 XPF0.03587 GIP
10 XPF0.07174 GIP
20 XPF0.14347 GIP
50 XPF0.35868 GIP
100 XPF0.71735 GIP
250 XPF1.79338 GIP
500 XPF3.58676 GIP
1000 XPF7.17352 GIP
2000 XPF14.34704 GIP
5000 XPF35.86760 GIP
10000 XPF71.73520 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Franc CFP
1 GIP139.40200 XPF
5 GIP697.01000 XPF
10 GIP1,394.02000 XPF
20 GIP2,788.04000 XPF
50 GIP6,970.10000 XPF
100 GIP13,940.20000 XPF
250 GIP34,850.50000 XPF
500 GIP69,701.00000 XPF
1000 GIP139,402.00000 XPF
2000 GIP278,804.00000 XPF
5000 GIP697,010.00000 XPF
10000 GIP1,394,020.00000 XPF