Franc CFP sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền XPF sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
61,76 bob

1,000 XPF = 0,06176 BOB

Mid-market exchange rate at 18:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Boliviano Bolivia
1 XPF0.06176 BOB
5 XPF0.30882 BOB
10 XPF0.61763 BOB
20 XPF1.23526 BOB
50 XPF3.08815 BOB
100 XPF6.17630 BOB
250 XPF15.44075 BOB
500 XPF30.88150 BOB
1000 XPF61.76300 BOB
2000 XPF123.52600 BOB
5000 XPF308.81500 BOB
10000 XPF617.63000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Franc CFP
1 BOB16.19090 XPF
5 BOB80.95450 XPF
10 BOB161.90900 XPF
20 BOB323.81800 XPF
50 BOB809.54500 XPF
100 BOB1,619.09000 XPF
250 BOB4,047.72500 XPF
500 BOB8,095.45000 XPF
1000 BOB16,190.90000 XPF
2000 BOB32,381.80000 XPF
5000 BOB80,954.50000 XPF
10000 BOB161,909.00000 XPF