Franc CFP sang Đô-la Brunei

Đổi tiền XPF sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
12,20 bnd

1,000 XPF = 0,01220 BND

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Brunei
1 XPF0.01220 BND
5 XPF0.06102 BND
10 XPF0.12205 BND
20 XPF0.24409 BND
50 XPF0.61023 BND
100 XPF1.22045 BND
250 XPF3.05113 BND
500 XPF6.10225 BND
1000 XPF12.20450 BND
2000 XPF24.40900 BND
5000 XPF61.02250 BND
10000 XPF122.04500 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Franc CFP
1 BND81.93730 XPF
5 BND409.68650 XPF
10 BND819.37300 XPF
20 BND1,638.74600 XPF
50 BND4,096.86500 XPF
100 BND8,193.73000 XPF
250 BND20,484.32500 XPF
500 BND40,968.65000 XPF
1000 BND81,937.30000 XPF
2000 BND163,874.60000 XPF
5000 BND409,686.50000 XPF
10000 BND819,373.00000 XPF