Franc CFA Tây Phi sang Leone Sierra Leone

Đổi tiền XOF sang SLL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
36.755,30 sll

1,000 XOF = 36,76 SLL

Mid-market exchange rate at 14:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Leone Sierra Leone

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SLL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang SLL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Leone Sierra Leone
1 XOF36.75530 SLL
5 XOF183.77650 SLL
10 XOF367.55300 SLL
20 XOF735.10600 SLL
50 XOF1,837.76500 SLL
100 XOF3,675.53000 SLL
250 XOF9,188.82500 SLL
500 XOF18,377.65000 SLL
1000 XOF36,755.30000 SLL
2000 XOF73,510.60000 SLL
5000 XOF183,776.50000 SLL
10000 XOF367,553.00000 SLL
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Franc CFA Tây Phi
1 SLL0.02721 XOF
5 SLL0.13604 XOF
10 SLL0.27207 XOF
20 SLL0.54414 XOF
50 SLL1.36035 XOF
100 SLL2.72070 XOF
250 SLL6.80175 XOF
500 SLL13.60350 XOF
1000 SLL27.20700 XOF
2000 SLL54.41400 XOF
5000 SLL136.03500 XOF
10000 SLL272.07000 XOF