10 nghìn Franc CFA Tây Phi sang Leone Sierra Leone

Đổi tiền XOF sang SLL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 xof
369.188 sll

CFA1,000 XOF = Le36,92 SLL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Leone Sierra Leone

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SLL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang SLL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Leone Sierra Leone
1 XOF36.91880 SLL
5 XOF184.59400 SLL
10 XOF369.18800 SLL
20 XOF738.37600 SLL
50 XOF1,845.94000 SLL
100 XOF3,691.88000 SLL
250 XOF9,229.70000 SLL
500 XOF18,459.40000 SLL
1000 XOF36,918.80000 SLL
2000 XOF73,837.60000 SLL
5000 XOF184,594.00000 SLL
10000 XOF369,188.00000 SLL
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Franc CFA Tây Phi
1 SLL0.02709 XOF
5 SLL0.13543 XOF
10 SLL0.27087 XOF
20 SLL0.54173 XOF
50 SLL1.35433 XOF
100 SLL2.70865 XOF
250 SLL6.77163 XOF
500 SLL13.54325 XOF
1000 SLL27.08650 XOF
2000 SLL54.17300 XOF
5000 SLL135.43250 XOF
10000 SLL270.86500 XOF