Franc CFA Tây Phi sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền XOF sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
17,84 sek

CFA1,000 XOF = kr0,01784 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Krona Thụy Điển
1 XOF0.01784 SEK
5 XOF0.08922 SEK
10 XOF0.17844 SEK
20 XOF0.35688 SEK
50 XOF0.89219 SEK
100 XOF1.78438 SEK
250 XOF4.46095 SEK
500 XOF8.92190 SEK
1000 XOF17.84380 SEK
2000 XOF35.68760 SEK
5000 XOF89.21900 SEK
10000 XOF178.43800 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Franc CFA Tây Phi
1 SEK56.04200 XOF
5 SEK280.21000 XOF
10 SEK560.42000 XOF
20 SEK1,120.84000 XOF
50 SEK2,802.10000 XOF
100 SEK5,604.20000 XOF
250 SEK14,010.50000 XOF
500 SEK28,021.00000 XOF
1000 SEK56,042.00000 XOF
2000 SEK112,084.00000 XOF
5000 SEK280,210.00000 XOF
10000 SEK560,420.00000 XOF