50 Franc CFA Tây Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền XOF sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 xof
0,31 sar

CFA1,000 XOF = SR0,006114 SAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Riyal Ả Rập Xê Út
1 XOF0.00611 SAR
5 XOF0.03057 SAR
10 XOF0.06114 SAR
20 XOF0.12228 SAR
50 XOF0.30570 SAR
100 XOF0.61139 SAR
250 XOF1.52848 SAR
500 XOF3.05696 SAR
1000 XOF6.11391 SAR
2000 XOF12.22782 SAR
5000 XOF30.56955 SAR
10000 XOF61.13910 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Franc CFA Tây Phi
1 SAR163.56200 XOF
5 SAR817.81000 XOF
10 SAR1,635.62000 XOF
20 SAR3,271.24000 XOF
50 SAR8,178.10000 XOF
100 SAR16,356.20000 XOF
250 SAR40,890.50000 XOF
500 SAR81,781.00000 XOF
1000 SAR163,562.00000 XOF
2000 SAR327,124.00000 XOF
5000 SAR817,810.00000 XOF
10000 SAR1,635,620.00000 XOF