1 Riyal Ả Rập Xê Út sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền SAR sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sar
163 xof

SR1,000 SAR = CFA163,1 XOF

Mid-market exchange rate at 18:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Franc CFA Tây Phi
1 SAR163.14100 XOF
5 SAR815.70500 XOF
10 SAR1,631.41000 XOF
20 SAR3,262.82000 XOF
50 SAR8,157.05000 XOF
100 SAR16,314.10000 XOF
250 SAR40,785.25000 XOF
500 SAR81,570.50000 XOF
1000 SAR163,141.00000 XOF
2000 SAR326,282.00000 XOF
5000 SAR815,705.00000 XOF
10000 SAR1,631,410.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Riyal Ả Rập Xê Út
1 XOF0.00613 SAR
5 XOF0.03065 SAR
10 XOF0.06130 SAR
20 XOF0.12259 SAR
50 XOF0.30648 SAR
100 XOF0.61297 SAR
250 XOF1.53242 SAR
500 XOF3.06483 SAR
1000 XOF6.12966 SAR
2000 XOF12.25932 SAR
5000 XOF30.64830 SAR
10000 XOF61.29660 SAR