Franc CFA Tây Phi sang Krone Na Uy

Đổi tiền XOF sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
17,89 nok

1,000 XOF = 0,01789 NOK

Mid-market exchange rate at 14:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Krone Na Uy
1 XOF0.01789 NOK
5 XOF0.08944 NOK
10 XOF0.17888 NOK
20 XOF0.35777 NOK
50 XOF0.89442 NOK
100 XOF1.78883 NOK
250 XOF4.47208 NOK
500 XOF8.94415 NOK
1000 XOF17.88830 NOK
2000 XOF35.77660 NOK
5000 XOF89.44150 NOK
10000 XOF178.88300 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc CFA Tây Phi
1 NOK55.90250 XOF
5 NOK279.51250 XOF
10 NOK559.02500 XOF
20 NOK1,118.05000 XOF
50 NOK2,795.12500 XOF
100 NOK5,590.25000 XOF
250 NOK13,975.62500 XOF
500 NOK27,951.25000 XOF
1000 NOK55,902.50000 XOF
2000 NOK111,805.00000 XOF
5000 NOK279,512.50000 XOF
10000 NOK559,025.00000 XOF