Franc CFA Tây Phi sang Som Kyrgystan

Đổi tiền XOF sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
145,38 kgs

CFA1,000 XOF = Лв0,1454 KGS

Mid-market exchange rate at 23:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Som Kyrgystan
1 XOF0.14538 KGS
5 XOF0.72692 KGS
10 XOF1.45383 KGS
20 XOF2.90766 KGS
50 XOF7.26915 KGS
100 XOF14.53830 KGS
250 XOF36.34575 KGS
500 XOF72.69150 KGS
1000 XOF145.38300 KGS
2000 XOF290.76600 KGS
5000 XOF726.91500 KGS
10000 XOF1,453.83000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Franc CFA Tây Phi
1 KGS6.87840 XOF
5 KGS34.39200 XOF
10 KGS68.78400 XOF
20 KGS137.56800 XOF
50 KGS343.92000 XOF
100 KGS687.84000 XOF
250 KGS1,719.60000 XOF
500 KGS3,439.20000 XOF
1000 KGS6,878.40000 XOF
2000 KGS13,756.80000 XOF
5000 KGS34,392.00000 XOF
10000 KGS68,784.00000 XOF