Đô-la Đông Caribê sang Shilling Tanzania

Đổi tiền XCD sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
955.185 tzs

1,000 XCD = 955,2 TZS

Mid-market exchange rate at 11:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Shilling Tanzania
1 XCD955.18500 TZS
5 XCD4,775.92500 TZS
10 XCD9,551.85000 TZS
20 XCD19,103.70000 TZS
50 XCD47,759.25000 TZS
100 XCD95,518.50000 TZS
250 XCD238,796.25000 TZS
500 XCD477,592.50000 TZS
1000 XCD955,185.00000 TZS
2000 XCD1,910,370.00000 TZS
5000 XCD4,775,925.00000 TZS
10000 XCD9,551,850.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đô-la Đông Caribê
1 TZS0.00105 XCD
5 TZS0.00523 XCD
10 TZS0.01047 XCD
20 TZS0.02094 XCD
50 TZS0.05235 XCD
100 TZS0.10469 XCD
250 TZS0.26173 XCD
500 TZS0.52346 XCD
1000 TZS1.04692 XCD
2000 TZS2.09384 XCD
5000 TZS5.23460 XCD
10000 TZS10.46920 XCD