5 Đô-la Đông Caribê sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền XCD sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 xcd
6,93 pen

$1,000 XCD = S/.1,386 PEN

Mid-market exchange rate at 17:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Nuevo Sol Peru
1 XCD1.38576 PEN
5 XCD6.92880 PEN
10 XCD13.85760 PEN
20 XCD27.71520 PEN
50 XCD69.28800 PEN
100 XCD138.57600 PEN
250 XCD346.44000 PEN
500 XCD692.88000 PEN
1000 XCD1,385.76000 PEN
2000 XCD2,771.52000 PEN
5000 XCD6,928.80000 PEN
10000 XCD13,857.60000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Đông Caribê
1 PEN0.72163 XCD
5 PEN3.60813 XCD
10 PEN7.21626 XCD
20 PEN14.43252 XCD
50 PEN36.08130 XCD
100 PEN72.16260 XCD
250 PEN180.40650 XCD
500 PEN360.81300 XCD
1000 PEN721.62600 XCD
2000 PEN1,443.25200 XCD
5000 PEN3,608.13000 XCD
10000 PEN7,216.26000 XCD