10 Đô-la Đông Caribê sang Đô-la Fiji

Đổi tiền XCD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xcd
8,36 fjd

$1,000 XCD = FJ$0,8362 FJD

Mid-market exchange rate at 20:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Đô-la Fiji
1 XCD0.83624 FJD
5 XCD4.18120 FJD
10 XCD8.36239 FJD
20 XCD16.72478 FJD
50 XCD41.81195 FJD
100 XCD83.62390 FJD
250 XCD209.05975 FJD
500 XCD418.11950 FJD
1000 XCD836.23900 FJD
2000 XCD1,672.47800 FJD
5000 XCD4,181.19500 FJD
10000 XCD8,362.39000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Đông Caribê
1 FJD1.19583 XCD
5 FJD5.97915 XCD
10 FJD11.95830 XCD
20 FJD23.91660 XCD
50 FJD59.79150 XCD
100 FJD119.58300 XCD
250 FJD298.95750 XCD
500 FJD597.91500 XCD
1000 FJD1,195.83000 XCD
2000 FJD2,391.66000 XCD
5000 FJD5,979.15000 XCD
10000 FJD11,958.30000 XCD