10 Franc CFA Trung Phi sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền XAF sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xaf
0,02 usd

1,000 XAF = 0,001633 USD

Mid-market exchange rate at 01:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Trung Phi sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XAF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XAF sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Đô-la Mỹ
1 XAF0.00163 USD
5 XAF0.00816 USD
10 XAF0.01633 USD
20 XAF0.03266 USD
50 XAF0.08165 USD
100 XAF0.16330 USD
250 XAF0.40825 USD
500 XAF0.81649 USD
1000 XAF1.63298 USD
2000 XAF3.26596 USD
5000 XAF8.16490 USD
10000 XAF16.32980 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Franc CFA Trung Phi
1 USD612.37900 XAF
5 USD3,061.89500 XAF
10 USD6,123.79000 XAF
20 USD12,247.58000 XAF
50 USD30,618.95000 XAF
100 USD61,237.90000 XAF
250 USD153,094.75000 XAF
500 USD306,189.50000 XAF
1000 USD612,379.00000 XAF
2000 USD1,224,758.00000 XAF
5000 USD3,061,895.00000 XAF
10000 USD6,123,790.00000 XAF