1 Đô-la Mỹ sang Franc CFA Trung Phi

Đổi tiền USD sang XAF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 usd
616 xaf

1,000 USD = 616,0 XAF

Mid-market exchange rate at 08:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Franc CFA Trung Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XAF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang XAF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Franc CFA Trung Phi
1 USD616.02100 XAF
5 USD3,080.10500 XAF
10 USD6,160.21000 XAF
20 USD12,320.42000 XAF
50 USD30,801.05000 XAF
100 USD61,602.10000 XAF
250 USD154,005.25000 XAF
500 USD308,010.50000 XAF
1000 USD616,021.00000 XAF
2000 USD1,232,042.00000 XAF
5000 USD3,080,105.00000 XAF
10000 USD6,160,210.00000 XAF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Đô-la Mỹ
1 XAF0.00162 USD
5 XAF0.00812 USD
10 XAF0.01623 USD
20 XAF0.03247 USD
50 XAF0.08117 USD
100 XAF0.16233 USD
250 XAF0.40583 USD
500 XAF0.81166 USD
1000 XAF1.62332 USD
2000 XAF3.24664 USD
5000 XAF8.11660 USD
10000 XAF16.23320 USD