Tala Samoa sang Krone Na Uy

Đổi tiền WST sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
4.015,10 nok

WS$1,000 WST = kr4,015 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Krone Na Uy
1 WST4.01510 NOK
5 WST20.07550 NOK
10 WST40.15100 NOK
20 WST80.30200 NOK
50 WST200.75500 NOK
100 WST401.51000 NOK
250 WST1,003.77500 NOK
500 WST2,007.55000 NOK
1000 WST4,015.10000 NOK
2000 WST8,030.20000 NOK
5000 WST20,075.50000 NOK
10000 WST40,151.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Tala Samoa
1 NOK0.24906 WST
5 NOK1.24530 WST
10 NOK2.49060 WST
20 NOK4.98120 WST
50 NOK12.45300 WST
100 NOK24.90600 WST
250 NOK62.26500 WST
500 NOK124.53000 WST
1000 NOK249.06000 WST
2000 NOK498.12000 WST
5000 NOK1,245.30000 WST
10000 NOK2,490.60000 WST