Tala Samoa sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền WST sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
288,59 gip

WS$1,000 WST = £0,2886 GIP

Mid-market exchange rate at 10:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Bảng Gibraltar
1 WST0.28859 GIP
5 WST1.44292 GIP
10 WST2.88585 GIP
20 WST5.77170 GIP
50 WST14.42925 GIP
100 WST28.85850 GIP
250 WST72.14625 GIP
500 WST144.29250 GIP
1000 WST288.58500 GIP
2000 WST577.17000 GIP
5000 WST1,442.92500 GIP
10000 WST2,885.85000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Tala Samoa
1 GIP3.46518 WST
5 GIP17.32590 WST
10 GIP34.65180 WST
20 GIP69.30360 WST
50 GIP173.25900 WST
100 GIP346.51800 WST
250 GIP866.29500 WST
500 GIP1,732.59000 WST
1000 GIP3,465.18000 WST
2000 GIP6,930.36000 WST
5000 GIP17,325.90000 WST
10000 GIP34,651.80000 WST