Vatu Vanuatu sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền VUV sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
5.015 xof

1,000 VUV = 5,015 XOF

Mid-market exchange rate at 07:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Franc CFA Tây Phi
1 VUV5.01476 XOF
5 VUV25.07380 XOF
10 VUV50.14760 XOF
20 VUV100.29520 XOF
50 VUV250.73800 XOF
100 VUV501.47600 XOF
250 VUV1,253.69000 XOF
500 VUV2,507.38000 XOF
1000 VUV5,014.76000 XOF
2000 VUV10,029.52000 XOF
5000 VUV25,073.80000 XOF
10000 VUV50,147.60000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Vatu Vanuatu
1 XOF0.19941 VUV
5 XOF0.99706 VUV
10 XOF1.99411 VUV
20 XOF3.98822 VUV
50 XOF9.97055 VUV
100 XOF19.94110 VUV
250 XOF49.85275 VUV
500 XOF99.70550 VUV
1000 XOF199.41100 VUV
2000 XOF398.82200 VUV
5000 XOF997.05500 VUV
10000 XOF1,994.11000 VUV