Vatu Vanuatu sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền VUV sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
263,60 twd

1,000 VUV = 0,2636 TWD

Mid-market exchange rate at 18:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Tân Đài tệ Đài Loan
1 VUV0.26360 TWD
5 VUV1.31801 TWD
10 VUV2.63602 TWD
20 VUV5.27204 TWD
50 VUV13.18010 TWD
100 VUV26.36020 TWD
250 VUV65.90050 TWD
500 VUV131.80100 TWD
1000 VUV263.60200 TWD
2000 VUV527.20400 TWD
5000 VUV1,318.01000 TWD
10000 VUV2,636.02000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Vatu Vanuatu
1 TWD3.79360 VUV
5 TWD18.96800 VUV
10 TWD37.93600 VUV
20 TWD75.87200 VUV
50 TWD189.68000 VUV
100 TWD379.36000 VUV
250 TWD948.40000 VUV
500 TWD1,896.80000 VUV
1000 TWD3,793.60000 VUV
2000 TWD7,587.20000 VUV
5000 TWD18,968.00000 VUV
10000 TWD37,936.00000 VUV