Vatu Vanuatu sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền VUV sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
6,54 shp

1,000 VUV = 0,006541 SHP

Mid-market exchange rate at 08:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Bảng Saint Helena
1 VUV0.00654 SHP
5 VUV0.03271 SHP
10 VUV0.06541 SHP
20 VUV0.13082 SHP
50 VUV0.32706 SHP
100 VUV0.65412 SHP
250 VUV1.63529 SHP
500 VUV3.27059 SHP
1000 VUV6.54117 SHP
2000 VUV13.08234 SHP
5000 VUV32.70585 SHP
10000 VUV65.41170 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Vatu Vanuatu
1 SHP152.87800 VUV
5 SHP764.39000 VUV
10 SHP1,528.78000 VUV
20 SHP3,057.56000 VUV
50 SHP7,643.90000 VUV
100 SHP15,287.80000 VUV
250 SHP38,219.50000 VUV
500 SHP76,439.00000 VUV
1000 SHP152,878.00000 VUV
2000 SHP305,756.00000 VUV
5000 SHP764,390.00000 VUV
10000 SHP1,528,780.00000 VUV