Vatu Vanuatu sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền VUV sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
683,51 btn

VT1,000 VUV = Nu.0,6835 BTN

Mid-market exchange rate at 13:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Ngultrum Bhutan
1 VUV0.68351 BTN
5 VUV3.41756 BTN
10 VUV6.83512 BTN
20 VUV13.67024 BTN
50 VUV34.17560 BTN
100 VUV68.35120 BTN
250 VUV170.87800 BTN
500 VUV341.75600 BTN
1000 VUV683.51200 BTN
2000 VUV1,367.02400 BTN
5000 VUV3,417.56000 BTN
10000 VUV6,835.12000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Vatu Vanuatu
1 BTN1.46303 VUV
5 BTN7.31515 VUV
10 BTN14.63030 VUV
20 BTN29.26060 VUV
50 BTN73.15150 VUV
100 BTN146.30300 VUV
250 BTN365.75750 VUV
500 BTN731.51500 VUV
1000 BTN1,463.03000 VUV
2000 BTN2,926.06000 VUV
5000 BTN7,315.15000 VUV
10000 BTN14,630.30000 VUV