Đổi tiền VND sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực
20.000 Đồng Việt Nam sang Hryvnia Ukraina
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Hryvnia Ukraina
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Hryvnia Ukraina | |
---|---|
1000 VND | 1.58118 UAH |
2000 VND | 3.16236 UAH |
5000 VND | 7.90590 UAH |
10000 VND | 15.81180 UAH |
20000 VND | 31.62360 UAH |
50000 VND | 79.05900 UAH |
100000 VND | 158.11800 UAH |
200000 VND | 316.23600 UAH |
500000 VND | 790.59000 UAH |
1000000 VND | 1,581.18000 UAH |
2000000 VND | 3,162.36000 UAH |
5000000 VND | 7,905.90000 UAH |
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 UAH | 632.44000 VND |
5 UAH | 3,162.20000 VND |
10 UAH | 6,324.40000 VND |
20 UAH | 12,648.80000 VND |
50 UAH | 31,622.00000 VND |
100 UAH | 63,244.00000 VND |
250 UAH | 158,110.00000 VND |
500 UAH | 316,220.00000 VND |
1000 UAH | 632,440.00000 VND |
2000 UAH | 1,264,880.00000 VND |
5000 UAH | 3,162,200.00000 VND |
10000 UAH | 6,324,400.00000 VND |