Đổi tiền VND sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 Đồng Việt Nam sang Hryvnia Ukraina

20.000 vnd
31,62 uah

₫1,000 VND = ₴0,001581 UAH

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Hryvnia Ukraina
1000 VND1.58118 UAH
2000 VND3.16236 UAH
5000 VND7.90590 UAH
10000 VND15.81180 UAH
20000 VND31.62360 UAH
50000 VND79.05900 UAH
100000 VND158.11800 UAH
200000 VND316.23600 UAH
500000 VND790.59000 UAH
1000000 VND1,581.18000 UAH
2000000 VND3,162.36000 UAH
5000000 VND7,905.90000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đồng Việt Nam
1 UAH632.44000 VND
5 UAH3,162.20000 VND
10 UAH6,324.40000 VND
20 UAH12,648.80000 VND
50 UAH31,622.00000 VND
100 UAH63,244.00000 VND
250 UAH158,110.00000 VND
500 UAH316,220.00000 VND
1000 UAH632,440.00000 VND
2000 UAH1,264,880.00000 VND
5000 UAH3,162,200.00000 VND
10000 UAH6,324,400.00000 VND