500 Đồng Việt Nam sang Đô-la Suriname

Đổi tiền VND sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 vnd
0,67 srd

₫1,000 VND = $0,001344 SRD

Mid-market exchange rate at 22:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Suriname
1 VND0.00134 SRD
5 VND0.00672 SRD
10 VND0.01344 SRD
20 VND0.02689 SRD
50 VND0.06722 SRD
100 VND0.13443 SRD
250 VND0.33609 SRD
500 VND0.67217 SRD
1000 VND1.34434 SRD
2000 VND2.68868 SRD
5000 VND6.72170 SRD
10000 VND13.44340 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Đồng Việt Nam
1 SRD743.85900 VND
5 SRD3,719.29500 VND
10 SRD7,438.59000 VND
20 SRD14,877.18000 VND
50 SRD37,192.95000 VND
100 SRD74,385.90000 VND
250 SRD185,964.75000 VND
500 SRD371,929.50000 VND
1000 SRD743,859.00000 VND
2000 SRD1,487,718.00000 VND
5000 SRD3,719,295.00000 VND
10000 SRD7,438,590.00000 VND