10 Đô-la Suriname sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền SRD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 srd
8.338 vnd

$1,000 SRD = ₫833,8 VND

Mid-market exchange rate at 13:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Đồng Việt Nam
1 SRD833.77900 VND
5 SRD4,168.89500 VND
10 SRD8,337.79000 VND
20 SRD16,675.58000 VND
50 SRD41,688.95000 VND
100 SRD83,377.90000 VND
250 SRD208,444.75000 VND
500 SRD416,889.50000 VND
1000 SRD833,779.00000 VND
2000 SRD1,667,558.00000 VND
5000 SRD4,168,895.00000 VND
10000 SRD8,337,790.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Suriname
1000 VND1.19936 SRD
2000 VND2.39872 SRD
5000 VND5.99680 SRD
10000 VND11.99360 SRD
20000 VND23.98720 SRD
50000 VND59.96800 SRD
100000 VND119.93600 SRD
200000 VND239.87200 SRD
500000 VND599.68000 SRD
1000000 VND1,199.36000 SRD
2000000 VND2,398.72000 SRD
5000000 VND5,996.80000 SRD