Đồng Việt Nam sang Krone Na Uy

Đổi tiền VND sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
0,43 nok

1,000 VND = 0,0004335 NOK

Mid-market exchange rate at 19:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Krone Na Uy
1 VND0.00043 NOK
5 VND0.00217 NOK
10 VND0.00434 NOK
20 VND0.00867 NOK
50 VND0.02168 NOK
100 VND0.04335 NOK
250 VND0.10838 NOK
500 VND0.21677 NOK
1000 VND0.43353 NOK
2000 VND0.86707 NOK
5000 VND2.16768 NOK
10000 VND4.33535 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đồng Việt Nam
1 NOK2,306.62000 VND
5 NOK11,533.10000 VND
10 NOK23,066.20000 VND
20 NOK46,132.40000 VND
50 NOK115,331.00000 VND
100 NOK230,662.00000 VND
250 NOK576,655.00000 VND
500 NOK1,153,310.00000 VND
1000 NOK2,306,620.00000 VND
2000 NOK4,613,240.00000 VND
5000 NOK11,533,100.00000 VND
10000 NOK23,066,200.00000 VND