Đổi tiền VND sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50.000 Đồng Việt Nam sang Đô-la Bermuda

50.000 vnd
1,96 bmd

₫1,000 VND = $0,00003927 BMD

Mid-market exchange rate at 14:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Bermuda
1000 VND0.03927 BMD
2000 VND0.07855 BMD
5000 VND0.19637 BMD
10000 VND0.39274 BMD
20000 VND0.78548 BMD
50000 VND1.96371 BMD
100000 VND3.92742 BMD
200000 VND7.85484 BMD
500000 VND19.63710 BMD
1000000 VND39.27420 BMD
2000000 VND78.54840 BMD
5000000 VND196.37100 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Đồng Việt Nam
1 BMD25,462.00000 VND
5 BMD127,310.00000 VND
10 BMD254,620.00000 VND
20 BMD509,240.00000 VND
50 BMD1,273,100.00000 VND
100 BMD2,546,200.00000 VND
250 BMD6,365,500.00000 VND
500 BMD12,731,000.00000 VND
1000 BMD25,462,000.00000 VND
2000 BMD50,924,000.00000 VND
5000 BMD127,310,000.00000 VND
10000 BMD254,620,000.00000 VND