Đổi tiền VES sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 currency-names.VES sang Baht Thái

250 ves
253,10 thb

Bs.1,000 VES = ฿1,012 THB

Mid-market exchange rate at 00:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Baht Thái
1 VES1.01239 THB
5 VES5.06195 THB
10 VES10.12390 THB
20 VES20.24780 THB
50 VES50.61950 THB
100 VES101.23900 THB
250 VES253.09750 THB
500 VES506.19500 THB
1000 VES1,012.39000 THB
2000 VES2,024.78000 THB
5000 VES5,061.95000 THB
10000 VES10,123.90000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / currency.VES
1 THB0.98776 VES
5 THB4.93879 VES
10 THB9.87758 VES
20 THB19.75516 VES
50 THB49.38790 VES
100 THB98.77580 VES
250 THB246.93950 VES
500 THB493.87900 VES
1000 THB987.75800 VES
2000 THB1,975.51600 VES
5000 THB4,938.79000 VES
10000 THB9,877.58000 VES