1 Baht Thái sang currency-names.VES

Đổi tiền THB sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 thb
1,01 ves

฿1,000 THB = Bs.1,010 VES

Mid-market exchange rate at 03:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / currency.VES
1 THB1.00952 VES
5 THB5.04760 VES
10 THB10.09520 VES
20 THB20.19040 VES
50 THB50.47600 VES
100 THB100.95200 VES
250 THB252.38000 VES
500 THB504.76000 VES
1000 THB1,009.52000 VES
2000 THB2,019.04000 VES
5000 THB5,047.60000 VES
10000 THB10,095.20000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Baht Thái
1 VES0.99057 THB
5 VES4.95286 THB
10 VES9.90571 THB
20 VES19.81142 THB
50 VES49.52855 THB
100 VES99.05710 THB
250 VES247.64275 THB
500 VES495.28550 THB
1000 VES990.57100 THB
2000 VES1,981.14200 THB
5000 VES4,952.85500 THB
10000 VES9,905.71000 THB