250 Baht Thái sang currency-names.VES

Đổi tiền THB sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 thb
245,91 ves

฿1,000 THB = Bs.0,9836 VES

Mid-market exchange rate at 10:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / currency.VES
1 THB0.98364 VES
5 THB4.91822 VES
10 THB9.83644 VES
20 THB19.67288 VES
50 THB49.18220 VES
100 THB98.36440 VES
250 THB245.91100 VES
500 THB491.82200 VES
1000 THB983.64400 VES
2000 THB1,967.28800 VES
5000 THB4,918.22000 VES
10000 THB9,836.44000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Baht Thái
1 VES1.01663 THB
5 VES5.08315 THB
10 VES10.16630 THB
20 VES20.33260 THB
50 VES50.83150 THB
100 VES101.66300 THB
250 VES254.15750 THB
500 VES508.31500 THB
1000 VES1,016.63000 THB
2000 VES2,033.26000 THB
5000 VES5,083.15000 THB
10000 VES10,166.30000 THB