50 currency-names.VES sang Peso Philippines

Đổi tiền VES sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ves
79,39 php

Bs.1,000 VES = ₱1,588 PHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Peso Philippines
1 VES1.58777 PHP
5 VES7.93885 PHP
10 VES15.87770 PHP
20 VES31.75540 PHP
50 VES79.38850 PHP
100 VES158.77700 PHP
250 VES396.94250 PHP
500 VES793.88500 PHP
1000 VES1,587.77000 PHP
2000 VES3,175.54000 PHP
5000 VES7,938.85000 PHP
10000 VES15,877.70000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / currency.VES
1 PHP0.62982 VES
5 PHP3.14908 VES
10 PHP6.29815 VES
20 PHP12.59630 VES
50 PHP31.49075 VES
100 PHP62.98150 VES
250 PHP157.45375 VES
500 PHP314.90750 VES
1000 PHP629.81500 VES
2000 PHP1,259.63000 VES
5000 PHP3,149.07500 VES
10000 PHP6,298.15000 VES